Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小足 こあし しょうあし
băm những bước
津津 しんしん
như brimful
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
足回り小物 あしまわりこもの
phụ kiện khung gầm
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ