Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小澤みのり
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai, toàn bộ, toàn thể, đất đang được trồng trọt cày cấy, đất bỏ hoá, gặm, gặt; hái, gieo, trồng, xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...), thu hoạch, trồi lên, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
小止み こやみ おやみ
lull (e.g. in the rain), break
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
小包み こづつみ
gói bọc; bưu kiện.
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
選り好み よりごのみ えりごのみ
kén chọn (chỉ chọn những thứ mình thích)