Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小牧昌業
牧畜業 ぼくちくぎょう
nghề chăn nuôi
小業 こわざ
finer points (e.g. in judo), little tricks
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
小工業 しょうこうぎょう
tiểu công nghệ.
小売業 こ うりぎょう
Phân phối bán lẻ
小企業 しょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.