Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小玉
こだま
bi.
小玉貝 こたまがい コタマガイ
Gomphina melanegis (species of Venus clam)
小玉銀 こだまぎん
Edo-period lump of silver used as currency
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
小賀玉の木 おがたまのき オガタマノキ
Michelia compressa (species of Japanese tree similar to champak)
玉 たま ぎょく
bóng
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu
「TIỂU NGỌC」
Đăng nhập để xem giải thích