Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小玉晋平
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
小玉 こだま
bi.
小玉銀 こだまぎん
Edo-period lump of silver used as currency
小玉貝 こたまがい コタマガイ
Gomphina melanegis, một loài sò thuộc họ Venus
晋 しん
Nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông