小用
こよう しょうよう「TIỂU DỤNG」
☆ Danh từ
Nước đái, nước tiểu
Sự đi đái, sự đi tiểu

小用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小用
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
クリーンルーム用小物 クリーンルームようこもの クリーンルームようこもの クリーンルームようこもの
vật dụng nhỏ dùng trong phòng sạch