Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
小衣蛾 こいが コイガ
common clothes moth (Tineola biselliella)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
小切子 しょうきりこ
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau