Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田寒駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小寒 しょうかん
thời kỳ tiểu hàn (bắt đầu khoảng nửa tháng sau ngày đông chí)
大寒小寒 おおさむこさむ
bài đồng dao "Lạnh to lạnh nhỏ"
小田 おだ
ruộng nhỏ
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định