Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田果林
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
林 はやし りん
rừng thưa
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)