小眼球症
しょうがんきゅうしょう「TIỂU NHÃN CẦU CHỨNG」
Dị tật mắt nhỏ
小眼球症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小眼球症
無眼球症 むがんきゅうしょう
chứng lồi mắt
眼球乾燥症 がんきゅうかんそうしょう
bệnh khô mắt
眼球陥入症 がんきゅうかんにゅうしょう
(chứng) lõm mắt
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
選球眼 せんきゅうがん せんだまめ
khả năng đánh giá xem một cú ném sẽ được gọi là một quả bóng hay một cuộc tấn công
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
眼球乾燥症候群 がんきゅうかんそうしょうこうぐん
hội chứng bệnh khô mắt
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.