無眼球症
むがんきゅうしょう「VÔ NHÃN CẦU CHỨNG」
Chứng lồi mắt
無眼球症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無眼球症
小眼球症 しょうがんきゅうしょう
dị tật mắt nhỏ
眼球乾燥症 がんきゅうかんそうしょう
bệnh khô mắt
眼球陥入症 がんきゅうかんにゅうしょう
(chứng) lõm mắt
む。。。 無。。。
vô.
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
選球眼 せんきゅうがん せんだまめ
khả năng đánh giá xem một cú ném sẽ được gọi là một quả bóng hay một cuộc tấn công
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
眼球乾燥症候群 がんきゅうかんそうしょうこうぐん
hội chứng bệnh khô mắt