Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小竜景光
光景 こうけい
quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng
小景 しょうけい
(một mẩu (của)) phạt tiền phong cảnh
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
景気縮小 けいきしゅくしょう
sự làm giảm bớt kinh tế
悲惨な光景 ひさんなこうけい
thảm cảnh.