Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小笹椋
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
Chim sáo đá Sturnus vulgaris
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
雪笹 ゆきざさ ユキザサ
Maianthemum japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)