Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小締まり こじまり しょうしまり
vững vàng hơn là xu hướng
締る しまる
nện chặt
締まる しまる
vững chắc; chắc chắn; rắn chắc
締める しめる
buộc
締結する ていけつする
ký kết.
噛締める かみしめる
nhai kỹ; cắn ( môi của một người)
締め切る しめきる
đóng; chấm dứt; ngừng; thôi
引締める ひきしめる
thắt chặt lại