Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小耳輪筋
耳輪 みみわ
vành tai
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
小耳 こみみ
nghe lỏm; nghe trộm
眼輪筋 がんりんきん
Cơ vòng mắt
口輪筋 こうりんきん
Cơ vòng miệng
小筋 こすじ
Khuông nhạc
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép