Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小屋根 こやね
mái nhà nhỏ
小さな根 ちいさなこん
rễ con.
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm