Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小薬英斗
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
英小文字 えいこもじ
những bức thư trường hợp thấp hơn
斗 とます と
Sao Đẩu
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
斗宿 ひきつぼし ひつきぼし
Sao Đẩu
一斗 いっと
một đấu
泰斗 たいと
thái đẩu, uy quyền lớn
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày