Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小袖の手
小袖 こそで
những tay áo ngắn; may chần y phục tơ
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
袖手傍観 しゅうしゅぼうかん
bàng quan; khoanh tay đứng nhìn
小手 こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
高手小手 たかてこて
giáp giới những bàn tay và những cánh tay