Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小西喜蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
Tiểu Tứ Hỷ (một trong những bộ bài hiếm trong Mạt chược, gồm ba bộ phong Đông, Nam, Tây hoặc Bắc và một đôi của phong còn lại)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
天喜 てんぎ
thời Tengi (11/1/1053-29/8/1058)