小計
しょうけい「TIỂU KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tổng số phụ

Từ trái nghĩa của 小計
Bảng chia động từ của 小計
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 小計する/しょうけいする |
Quá khứ (た) | 小計した |
Phủ định (未然) | 小計しない |
Lịch sự (丁寧) | 小計します |
te (て) | 小計して |
Khả năng (可能) | 小計できる |
Thụ động (受身) | 小計される |
Sai khiến (使役) | 小計させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 小計すられる |
Điều kiện (条件) | 小計すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 小計しろ |
Ý chí (意向) | 小計しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 小計するな |
小計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小計
小計機能 しょうけいきのう
chức năng tính tổng con
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp