Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小説神髄
神髄 しんずい
thật có nghĩa; bí mật; bản chất; tinh hoa; linh hồn; lõi; nhân; máu cuộc sống
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
脊髄神経 せきずいしんけい
dây thần kinh tuỷ
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
脊髄神経根 せきずいしんけいね
rễ cảm gìác của dây thần kinh tủy sống
脊髄小脳路 せきずいしょうのうろ
bó tiểu não