Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小谷勝重
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
谷 たに
khe
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
全勝優勝 ぜんしょうゆうしょう
chiến thắng một giải vô địch trong sumo với một bản ghi hoàn hảo
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ