Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小谷松駅
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
谷 たに
khe
松 まつ マツ
cây thông.
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)