Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小趾対立筋
小筋 こすじ
Khuông nhạc
対立 たいりつ
đối lập
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
小腰筋 しょうようきん
cơ thắt lưng bé
筋立て すじたて すじだて
tình tiết, cốt truyện
立毛筋 りつもうきん
Cơ dựng lông