Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
袋小路 ふくろこうじ
ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
広小路 ひろこうじ
đường phố chính; đường phố lớn (rộng)
袋小路文 ふくろこうじぶん
những câu vườn - đường (dẫn)
脊髄小脳路 せきずいしょうのうろ
bó tiểu não