Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袋小路 ふくろこうじ
ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
小袋 こぶくろ
túi nhỏ
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
袋文字 ふくろもじ
chữ outline
小便袋 しょうべんぶくろ
rubber bag for collecting urine
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt