Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野 (企業)
小企業 しょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
企業 きぎょう
doanh nghiệp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty