Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野恵令奈
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
小野 おの
plain, field
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
縮小命令セットコンピュータ しゅくしょうめいれいセットコンピュータ
máy tính có bộ lệnh rút gọn
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm