Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野真次
野次 やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
小野 おの
plain, field
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野次る やじる ヤジる
Nhạo báng, chế giễu hành động, lời nói của người khác...