Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
小野 おの
plain, field
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
遥遠 ようえん
rất xa (từ hiếm)