Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小針樹生
針葉樹 しんようじゅ
loài tùng bách.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
針葉樹林 しんようじゅりん
rừng lá kim.
針葉樹類 しんよーじゅるい
ngành thông
生検針 せいけんはり
kim sinh thiết (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu mô để sinh thiết)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống