Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小関也朱篤
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
大小関係 だいしょーかんけー
mối quan hệ độ lớn
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng