Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小青竜湯
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân
竜 りゅう たつ りょう
rồng
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
石竜 せきりゅう
rồng đá
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)