Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小面データ しょうめんデータ
dữ liệu khía cạnh
小面除去 しょうめんじょきょ
facet culling
小面法線 しょうめんほうせん
facet normal
小面憎い こづらにくい
táo tợn; hỗn xược; pert
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
滑面小胞体 かつめんしょうほうたい
mạng lưới nội chất
粗面小胞体 そめんしょうほうたい