Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
小面 しょうめん こおもて
khía cạnh
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
小面除去 しょうめんじょきょ
facet culling
小面法線 しょうめんほうせん
facet normal
小面憎い こづらにくい
táo tợn; hỗn xược; pert
データ データー でえた データ
dữ liệu; số liệu.
浮動小数点データ ふどうしょうすうてんデータ
dữ liệu dấu phẩy động