小面憎い
こづらにくい「TIỂU DIỆN TĂNG」
☆ Danh từ
Táo tợn; hỗn xược; pert

小面憎い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小面憎い
面憎い つらにくい
khiêu khích; sự tấn công
被削面 ひ削面
mặt gia công
小面 しょうめん こおもて
khía cạnh
小憎らしい こにくらしい
căm ghét
憎憎しい にくにくしい
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
小面データ しょうめんデータ
dữ liệu khía cạnh
憎い にくい
đáng ghét; đáng ghê tởm; đáng yêu (với sự mỉa mai)
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.