Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命婦 みょうぶ
mệnh phụ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
小馬 しょううま
ngựa nhỏ; ngựa con
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
馬小屋 うまごや
chuồng ngựa; trại ngựa
小馬座 こうまざ しょううまざ
chòm sao tiểu mã
小人河馬 こびとかば コビトカバ
hà mã lùn