Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
トンネル トンネル
hầm.
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
鳥小屋 とりごや
chuồng chim
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
tunnel diode