Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小鳥トンネル
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
トンネル トンネル
hầm.
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
鳥小屋 とりごや
chuồng chim
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
小嘴千鳥 こばしちどり コバシチドリ
Charadrius morinellus (một loài chim trong họ Charadriidae)
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)