Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
少しく すこしく
một chút
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
ごく少し ごくすこし
ít ỏi.
少し吹く すこしふく
hiu hắt
少し すこし
chút đỉnh
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ