Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
少しく すこしく
một chút
し吹く しぶく
toé nước; bắn tung toé.
少し開く すこしあく
hé.
ごく少し ごくすこし
ít ỏi.
吹く ふく
dậy mùi
少し すこし
chút đỉnh
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ