Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少時 しょうじ
thuở thiếu thời, thời niên thiếu, khi còn bé
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
短い時間 みじかいじかん
chốc.
長い時間 ながいじかん
thời gian dài
少ない すくない
ít; hiếm
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu