Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少人数私募債
私募債 しぼさい
trái phiếu doanh nghiệp
少人数 しょうにんずう しょうにんず
một vài người
募債 ぼさい
nâng (của) một tiền vay; cho vay sự nổi
私募 しぼ
private offering (of securities), private placement
公募債 こうぼさい
Phát hành công cộng.+ Phương pháp thực hiện một sự phát hành mới về CHỨNG KHOÁN trong đó cơ quan phát hành, chẳng hạn một công ty hoặc một chính quyền địa phương bán các chứng khoán một cách trực tiếp cho công chúng với mức giá ấn định.
私募ファンド しぼファンド
quỹ tư nhân
少人数学級 しょうにんずうがっきゅう
small class
少数 しょうすう
số thập phân