Các từ liên quan tới 少女 (フェルメールの絵画)
絵画 かいが
bức tranh
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
絵画的 かいがてき
mang tính hội hoạ
絵画界 かいがかい
giới hội họa
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
絵画館 かいがかん
phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh.
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ