少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少時 しょうじ
thuở thiếu thời, thời niên thiếu, khi còn bé
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog