Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少年審判所 しょうねんしんぱんじょ しょうねんしんぱんしょ
tòa án xét xử tội phạm thiếu niên
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
審理 しんり
thẩm lý.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
スコットランド人 スコットランドじん
người Scotland
スコットランド
nước Scôt-len.
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu