Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
往復葉書 おうふくはがき
bưu thiếp gắn một tấm thiếp để trả lời
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
往年 おうねん
năm xưa
書簡 しょかん
công văn
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt