Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
一代年寄 いちだいとしより
danh hiệu trao cho đô vật cao cấp, nhiều thành tích
特別少年院 とくべつしょうねんいん
trường giáo dưỡng
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên