少数民族及び山地委員会
しょうすうみんぞくおよびさんちいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban dân tộc và miền núi.

少数民族及び山地委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少数民族及び山地委員会
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
民族委員会 みんぞくいいんかい
Ủy ban Dân tộc
少数民族 しょうすうみんぞく
dân tộc thiểu số
農地委員会 のうちいいんかい
ủy ban đất nông nghiệp.
委員会 いいんかい
ban; ủy ban