尖る
とがる とんがる「TIÊM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nhọn sắc.

Bảng chia động từ của 尖る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尖る/とがるる |
Quá khứ (た) | 尖った |
Phủ định (未然) | 尖らない |
Lịch sự (丁寧) | 尖ります |
te (て) | 尖って |
Khả năng (可能) | 尖れる |
Thụ động (受身) | 尖られる |
Sai khiến (使役) | 尖らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尖られる |
Điều kiện (条件) | 尖れば |
Mệnh lệnh (命令) | 尖れ |
Ý chí (意向) | 尖ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 尖るな |