Các từ liên quan tới 尖閣諸島中国漁船衝突映像流出事件
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
衝突検出 しょうとつけんしゅつ
sự dò xung đột